Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 142 虫 trùng [11, 17] U+87C4
蟄 trập
蛰 zhe2, zhi2
  1. Một loài sâu nép ở dưới đất.
  2. Phàm cái gì tiềm tàng không trông thấy đều gọi là trập. ◎Như: người chết gọi là vĩnh trập .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.