|
Từ điển Hán Việt
蟻
Bộ 142 虫 trùng [13, 19] U+87FB 蟻 nghĩ 蚁 yi3, ji3- Con kiến.
- Bạch nghĩ 白蟻 con mối trắng hay ăn đồ gỗ. ◇Nguyễn Du 阮攸: Kim cổ thùy đồng bạch nghĩ oa 今古誰同白蟻窩 (Tạp ngâm 雜吟) Xưa nay ai cùng ở một tổ với mối?
- Cấn rượu. ◎Như: phù nghĩ 浮蟻 tăm rượu.
- Nói ý nhỏ mọn. ◎Như: nghĩ mệnh 蟻命 ý nói xin thương tính mệnh như mạng kiến vậy.
- Nghĩ phong 蟻封 núi đất gồ ghề.
|
白蟻 bạch nghĩ
|
|
|
|