Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 142 虫 trùng [13, 19] U+8805
蠅 dăng
蝇 ying2
  1. Con ruồi.
  2. Thương dăng con nhặng.
  3. Dùng để nói các cái nhỏ bé. ◎Như: dăng đầu tế tự chữ nhỏ như đầu ruồi, nói chữ nhỏ lắm.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.