Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
表情


表情 biểu tình
  1. Bày tỏ điều cảm thấy trong lòng.
  2. Đám đông tụ tập đề biểu thị ý nguyện (tiếng Anh: meeting).



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.