Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
表率


表率 biểu suất
  1. Làm gương, bày ra làm mẫu mực.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.