Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
表號


表號 biểu hiệu
  1. Dấu hiệu bên ngoài làm hình tượng chứa đựng ý nghĩa.
  2. Tên hiệu đối với bên ngoài.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.