Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 145 衣 y [5, 11] U+8888
袈 ca
jia1
  1. (Danh) Ca-sa cái áo cà sa.

袈裟 ca sa, cà sa


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.