Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
袍澤


袍澤 bào trạch
  1. Áo dài và áo lót. Chỉ tình bạn bè thắm thiết.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.