Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 145 衣 y [6, 12] U+88B4
袴 khố
ku4
  1. (Danh) Cái khố, quần đùi.
  2. Tục dùng như chữ khố .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.