|
Từ điển Hán Việt
裔
Bộ 145 衣 y [7, 13] U+88D4 裔 duệ yi4- Đất ngoài biên thùy.
- Dòng dõi. ◎Như: hậu duệ 後裔 con cháu đời sau, cũng có nghĩa là con cháu lâu đời, con cháu xa. ◇Nguyễn Du 阮攸: Bách man khê động lưu miêu duệ 百蠻谿峒留苖裔 (Độ Hoài hữu cảm Hoài Văn Hầu 渡淮有感淮陰侯) Trong các khe động đất Man còn để lại con cháu (của Hàn Tín 韓信).
- Vệ gấu áo.
- Tên gọi chung các giống mọi rợ.
|
邊裔 biên duệ
|
|
|
|