Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 145 衣 y [7, 13] U+88DF
裟 sa
sha1
  1. (Danh) Ca sa cái áo cà sa.

袈裟 ca sa, cà sa


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.