Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
親征


親征 thân chinh
  1. Nói về nhà vua tự mình ra đánh trận.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.