Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
角落


角落 giác lạc
  1. Góc, xó.
  2. Nơi hẻo lánh, hang cùng ngõ hẻm.
  3. ★Tương phản: đương trung , chánh trung , trung gian , trung ương .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.