Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 149 言 ngôn [5, 12] U+8A3A
診 chẩn
诊 zhen3
  1. (Động) Xem xét, khám nghiệm. ◎Như: chẩn bệnh xem bệnh, chẩn mạch xem mạch.

診斷 chẩn đoán
診治 chẩn trị
診脈 chẩn mạch


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.