|
Từ điển Hán Việt
誡
Bộ 149 言 ngôn [7, 14] U+8AA1 誡 giới 诫 jie4- (Động) Răn, cảnh cáo, khuyên bảo. ◇Lễ Kí 禮記: Tiền xa phúc, hậu xa giới 前車覆, 後車誡 (Đại đái 大戴) Xe trước lật, xe sau cảnh giác.
- (Danh) Lời cảnh cáo. ◇Tuân Tử 荀子: Phát giới bố lệnh nhi địch thối 發誡布令而敵退 (Cường quốc 彊國) Đưa ra lời cảnh cáo, truyền bá mệnh lệnh mà địch lui.
- (Danh) Bài văn răn bảo. ◎Như: giới tử thư 誡子書 thư răn bảo con.
|
|
|
|
|