Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
誣告


誣告 vu cáo
  1. Cáo láo. Như người ta nói vu oan, vu khống đều là nghĩa ấy cả.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.