Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
談判


談判 đàm phán
  1. Nói chuyện để giải quyết việc chung.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.