|
Từ điển Hán Việt
諳
Bộ 149 言 ngôn [9, 16] U+8AF3 諳 am 谙 an1, tou3- (Động) Biết rõ, thành thạo. ◎Như: am luyện 諳練 thành thuộc, lão luyện, am sự 諳事 hiểu việc.
- (Động) Nhớ. ◎Như: am tụng 諳誦 đọc thuộc lòng, nhất lãm tiện am 一覽便諳 xem một lần là nhớ.
|
諳曉 am hiểu 諳熟 am thục 諳練 am luyện 諳詳 am tường
|
|
|
|