Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 149 言 ngôn [12, 19] U+8B41
譁 hoa
hua2
  1. (Động) Làm ồn, làm rầm rĩ. ◎Như: huyên hoa làm ồn ào. ◇Hoài Nam Tử : Ngũ thanh hoa nhĩ, sử nhĩ bất thông , 使 (Tinh thần huấn ) Năm âm thanh làm huyên náo lỗ tai, khiến cho tai không nghe rõ.

喧譁 huyên hoa


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.