|
Từ điển Hán Việt
譯
Bộ 149 言 ngôn [13, 20] U+8B6F 譯 dịch 译 yi4- (Động) Chuyển hoán tiếng nước này sang tiếng nước khác. ◎Như: tự động phiên dịch cơ 自動翻譯機 máy phiên dịch tự động.
- (Động) Giải thích, diễn giải nghĩa kinh sách. ◎Như: tuyên dịch giới luật 宣譯戒律 diễn giải giới luật.
|
|
|
|
|