Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
變故


變故 biến cố
  1. Tai họa thình lình.
  2. Sự việc xảy ra thình lình gây ra thay đổi lớn lao.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.