Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
變節


變節 biến tiết
  1. Thay đổi tiết tháo, không giữ trọn khí tiết.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.