Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
豹騎


豹騎 báo kị
  1. Quân cưỡi ngựa mạnh như con báo. Chỉ kị binh.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.