Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt




Bộ 153 豸 trĩ [9, 16] U+8C93
貓 miêu
猫 mao1
  1. Con mèo.
  2. Dị dạng của chữ .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.