Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 154 貝 bối [5, 12] U+8CAF
貯 trữ
贮 zhu3, zhu4
  1. (Động) Tích chứa. ◎Như: trữ tồn . ◇Liêu trai chí dị : Thất ngung nhất anh trữ giai uấn (Phiên Phiên ) Góc nhà có một cái bình chứa rượu ngon.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.