Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
貿


Bộ 154 貝 bối [5, 12] U+8CBF
貿 mậu
贸 mao4
  1. Đổi lẫn cho nhau. ◎Như: mậu dịch 貿 mua bán.
  2. Lẫn lộn.
  3. Mậu mậu 貿貿 lèm nhèm, mắt coi lờ mờ.

世界貿易組織 thế giới mậu dịch tổ chức
自由貿易 tự do mậu dịch
貿易 mậu dịch


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.