Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 154 貝 bối [7, 14] U+8CD1
賑 chẩn
赈 zhen4
  1. Giàu.
  2. Cấp giúp, phát chẩn.

賑捐 chẩn quyên
賑施 chẩn thí
賑田 chẩn điền
賑貧 chẩn bần


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.