Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
賠恤


賠恤 bồi tuất
  1. Đền bù lại để tỏ lòng thương, ý nói đền bù lại cho người gặp tai họa, người bị nạn.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.