Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
質量


質量 chất lượng
  1. (Lí) Khối lượng, phân lượng của thật chất trong vật thể (tiếng Pháp: masse). Thí dụ, trong cùng một thể tích, khối sắt có nhiều chất lượng hơn một khối gỗ.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.