Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 156 走 tẩu [3, 10] U+8D76
赶 cản
赶, 趕 gan3, qian2
  1. (Động) Ngựa chạy.
  2. (Động) Thú vật cong đuôi chạy.
  3. Một dạng của .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.