Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 157 足 túc [5, 12] U+8DCE
跎 đà
tuo2
  1. Tha đà lần lữa, lỡ thời. ◎Như: tha đà tuế nguyệt lần lữa năm tháng, nói kẻ không cố gắng, cứ lần lữa ngày qua tháng lại không làm được việc gì vậy.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.