Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 157 足 túc [6, 13] U+8DF0
跰 nghiễn, kiển
beng4, pian2
  1. (Danh) Móng chân giống thú ngay và phẳng.
  2. Một âm là kiển. (Danh) Da giộp lên, da chai.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.