Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 157 足 túc [12, 19] U+8E72
蹲 tồn, tỗn
dun1, dun2, cun2, zun1, cun3, cuan2
  1. Ngồi xoạc đùi, ngồi chồm hổm. ◎Như: tồn cứ thổ đóa ngồi xổm trên đất cứng.
  2. Chim muông ngồi lù khù một mình cũng gọi là tồn.
  3. Một âm là tỗn. Tụ lại.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.