|
Từ điển Hán Việt
蹶
Bộ 157 足 túc [12, 19] U+8E76 蹶 quyết, quệ jue2, jue3, gui4- (Động) Ngã, vấp, té nhào. ◇Sử Kí 史記: Binh pháp, bách lí nhi thú lợi giả quyết thượng tướng 兵法, 百里而趣利者蹶上將 (Tôn Tử Ngô Khởi liệt truyện 孫子吳起列傳) Binh pháp (dạy), đi tìm thắng lợi ở ngoài trăm dặm (thì) tướng giỏi (cũng) vấp ngã.
- (Động) Thất bại, thua. ◎Như: nhất quyết bất chấn 一蹶不振 thất bại không phấn chấn khôi phục được nữa. ◇Tuân Tử 荀子: Chủ chi nghiệt, sàm nhân đạt, hiền năng độn đào, quốc nãi quyết 主之孽, 讒人達, 賢能遁逃, 國乃蹶 (Thành tướng 成相) Chúa thì xấu ác, kẻ gièm pha thành đạt, người hiền tài trốn tránh, nước rồi sẽ thất bại.
- (Động) Đạp, giẫm. ◇Dương Hùng 揚雄: Quyết tùng bách, chưởng tật lê 蹶松柏, 掌蒺藜 (Vũ liệp phú 羽獵賦) Đạp lên cây tùng cây bách, nắm bứt cỏ tật cỏ lê.
- (Động) Đi nhanh, chạy nhanh. ◇Quốc ngữ 國語: Quyết nhi xu chi, duy khủng phất cập 蹶而趨之, 唯恐弗及 (Việt ngữ 越語) Chạy nhanh rảo bước, chỉ sợ không kịp.
- (Động) Đá, lấy chân đá. ◇Vương Sung 王充: Cử túc nhi quyết 舉足而蹶 (Luận hành 論衡, Luận tử 論死) Giơ chân mà đá.
- (Phó) Sững dậy, choàng dậy. ◇Nam sử 南史: Thường hoài ưu cụ, mỗi ư miên trung quyết khởi tọa 常懷憂懼, 每於眠中蹶起坐 (Văn đế chư tử truyện 文帝諸子傳) Thường mang lo sợ, thường khi trong giấc ngủ bỗng ngồi choàng dậy.
- § Ghi chú: Ta quen đọc là quệ cả.
|
|
|
|
|