Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
躍躍


躍躍 thích thích
  1. Vui thích, hân hoan. ◇Hàn Dũ : Phù đắc lợi tắc thích thích dĩ hỉ (Vi thị giảng thịnh san thập nhị thi tự ) Được lợi thì hân hoan vui mừng.
  2. Dáng động lòng không yên.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.