Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
躍躍


躍躍 thích thích
  1. Vui thích, hân hoan. ◇Hàn Dũ : Phù đắc lợi tắc thích thích dĩ hỉ (Vi thị giảng thịnh san thập nhị thi tự ) Được lợi thì hân hoan vui mừng.
  2. Dáng động lòng không yên.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.