Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
辨白


辨白 biện bạch
  1. Đưa lí lẽ để làm sáng tỏ vấn đề.
  2. Minh oan cho mình.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.