Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
辮髮


辮髮 biện phát
  1. Bện tóc.
  2. Thắt bím.
  3. Lối búi tóc của người Man thời cổ.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.