Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
辯士


辯士 biện sĩ
  1. Người có tài tranh biện. Cũng như biện nhân .
  2. Ngày xưa nhà tung hoành biện thuyết gọi là biện sĩ .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.