Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 162 辵 sước [5, 9] U+8FE4
迤 dĩ
yi3, tuo1, yi2, tuo2
  1. (Phó) Dĩ lệ quanh co, vòng vèo, ngoằn ngoèo. Cũng viết là hay .
  2. (Tính) Địa thế xiên mà dài.
  3. (Giới) Về phía, hướng về.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.