Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 162 辵 sước [12, 16] U+9076
遶 nhiễu
rao4, rao3
  1. (Động) Vòng quanh, cùng nghĩa chữ nhiễu . ◇Tô Thức : Lục thủy nhân gia nhiễu Dòng nước biếc lượn quanh nhà.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.