Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
邊防


邊防 biên phòng
  1. Ngăn ngừa việc bất trắc ở biên giới.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.