|
Từ điển Hán Việt
郢
Bộ 163 邑 ấp [7, 10] U+90E2 郢 dĩnh ying3, cheng2- (Danh) Kinh đô nước Sở 楚 ngày xưa, nay thuộc về địa phận tỉnh Hồ Bắc. ◇Nguyễn Du 阮攸: Yên, Dĩnh thành trung lai hà vi? 鄢郢城中來何爲 (Phản chiêu hồn 反招魂) (Khuất Nguyên 屈原) Còn trở về thành Yên, thành Dĩnh làm gì?
|
|
|
|
|