Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
部落


部落 bộ lạc
  1. Dân tộc chưa có tổ chức quốc gia.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.