Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
郵票


郵票 bưu phiếu
  1. Con tem dán trên thư từ.
  2. Tờ giấy gửi tiền theo đường bưu điện.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.