Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 163 邑 ấp [12, 15] U+9127
鄧 đặng
邓 deng4
  1. (Danh) Tên một nước ngày xưa, nay thuộc tỉnh Hà Nam, Trung Quốc.
  2. (Danh) Tên huyện.
  3. (Danh) Họ Đặng .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.