Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
酌量


酌量 chước lượng
  1. Châm chước, thương lượng.
  2. Ngb Cân nhắc, đắn đo cho thoả đáng.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.