Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 167 金 kim [2, 10] U+91D8
釘 đinh
钉 ding1, ding4, ling2
  1. Cái đinh.
  2. Một âm là đính. Đóng đinh.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.