Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
針灸


針灸 châm cứu
  1. (Y) Phép chữa bệnh cổ truyền, dùng kim chích hoặc dùng ngãi đốt.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.