Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 167 金 kim [5, 13] U+9245
鉅 cự
钜 ju4
  1. To lớn. Cùng nghĩa với chữ cự .
  2. Sắt cứng.
  3. Cái móc.
  4. Sao, làm sao, há. Cùng nghĩa với chữ cự .

鉅子 cự tử


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.