Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 167 金 kim [5, 13] U+9246
鉆 kiềm
chan1, qian2, tie1, zhan1, qin2
  1. Như chữ kiềm .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.